Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quân
Mã sinh viên: 1074050090
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2016
4 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 06/03/2016
5 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
6 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
7 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
10 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
11 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
13 Lập trình điều khiển PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
14 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
15 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
16 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2016
17 Kỹ thuật cảm biến 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2016
18 Điều khiển tự động công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2016
19 Thiết bị đầu cuối thông tin ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
21 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo