Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Nguyên
Mã sinh viên: 1074050091
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 0 3 F 3 (F) 09/03/2016 ĐPK
3 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 06/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 28/02/2016
6 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
7 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
8 Phương pháp tính 1 1.7 F 1.7 (F) 20/02/2017
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Mạch điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
11 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
12 Nguyên lý truyền thông 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
13 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
14 Lập trình điều khiển PLC 7 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
16 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
17 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2016
18 Điều khiển tự động công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/11/2016
19 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 16/02/2017
20 Phương pháp tính 2.5 3 F 3 (F) 25/08/2017
21 Kỹ thuật điện 2.5 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
22 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo