Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quyết Thắng
Mã sinh viên: 1074050092
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2016
2 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
3 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
5 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 24/02/2016
6 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2016
7 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/05/2016
10 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 23/07/2016
11 Mạch điện tử 2 1.5 2.4 F 2.4 (F) 06/07/2016
12 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/07/2016
13 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.2 F 3.2 (F) 26/06/2016
14 Vi mạch số lập trình 6.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2016
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
16 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
18 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9 A 9 (A) 28/08/2016
19 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** ** 07/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 29/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD trong điện tử 0 F (I)
22 Mạch điện tử 2 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật cảm biến ** ** ** ** 09/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo