Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Trường
Mã sinh viên: 1074050102
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
4 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 06/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.4 D 4.4 (D) 28/02/2016
6 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 24/02/2016
7 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2016
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2016
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2016
12 Mạch điện tử 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2016
13 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
14 Lập trình điều khiển PLC 7 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016
15 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
16 Thiết bị đầu cuối thông tin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/11/2016
17 Điều khiển tự động công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/11/2016
18 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
19 Kỹ thuật cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2016
20 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
21 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
22 Kỹ thuật điện 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo