Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Trình
Mã sinh viên: 1074050111
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
2 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
3 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
4 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 10/05/2016
5 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
6 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
7 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2016
8 Lý thuyết mạch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2016
9 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.9 B 7.9 (B) 16/07/2016
10 Vi mạch số lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
11 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
13 Nguyên lý truyền thông 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Hóa học đại cương I (I)
16 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
17 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2016
18 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2016
19 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
20 Kỹ thuật cảm biến 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/11/2016
21 Kỹ thuật truyền hình I (I)
22 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
23 Điều khiển tự động công nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/08/2016
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 08/09/2016
25 Kỹ thuật truyền hình 7 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo