Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Hưng
Mã sinh viên: 1074050138
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2016
2 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 24/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2016
5 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
6 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
7 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
8 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
9 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
10 Mạng máy tính-truyền thông 7 7 B 7 (B) 16/07/2016
11 Mạch điện tử 2 0.5 2.4 F 2.4 (F) 06/07/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
13 Lập trình điều khiển PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2016
14 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
16 Thiết bị đầu cuối thông tin 8 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2016
17 Phương pháp tính I (I)
18 Mạch điện tử 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2016
19 Kỹ thuật cảm biến 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/11/2016
20 Kỹ thuật điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/11/2016
21 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
22 Điều khiển tự động công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
23 Phương pháp tính I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo