Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thoa
Mã sinh viên: 1074050158
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 3.9 F 3.9 (F) 03/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2016
4 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
5 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
6 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
7 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
9 Mạch điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
10 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
11 Lập trình điều khiển PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
12 Nguyên lý truyền thông 1.5 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
13 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
14 Kinh tế học đại cương 7.5 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2016
15 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2016
16 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.3 C 6.3 (C) 16/11/2016
17 Điều khiển tự động công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/11/2016
18 Nguyên lý truyền thông 2.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
19 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 04/11/2016
20 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016
21 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 31/08/2016
22 Điện tử số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo