Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 1074050159
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/03/2016
2 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 24/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2016
4 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3.5 F 3.5 (F) 28/02/2016
6 Thực hành điện cơ bản 0.3 F 0.3 (F)
7 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
10 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2016
11 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
12 Vi mạch số lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2016
13 Mạch điện tử 2 4 4 D 4 (D) 06/07/2016
14 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
15 Nguyên lý truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
16 Kinh tế học đại cương 8.5 9 A 9 (A) 23/08/2017
17 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 I (I)
18 CAD trong điện tử 0 F (I)
19 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
20 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
21 Vẽ kỹ thuật I (I)
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
24 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
25 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 I (I)
26 CAD trong điện tử (I)
27 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2017
29 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 3 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2017
30 Vẽ kỹ thuật 1 3.3 F 3.3 (F) 19/08/2017
31 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển tự động công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2016
33 Thiết bị đầu cuối thông tin ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 0 2.2 F 2.2 (F) 26/08/2016
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo