1
|
Vẽ kỹ thuật
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/03/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/03/2016
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
6.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
12/03/2016
|
|
|
4
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/02/2016
|
|
|
5
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
6
|
An toàn điện
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
23/02/2016
|
|
|
7
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 5
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
10/05/2016
|
|
|
9
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2A
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/07/2016
|
|
|
11
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
17/07/2016
|
|
|
12
|
Vi mạch số lập trình
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
16/07/2016
|
|
|
13
|
Mạch điện tử 2
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
06/07/2016
|
|
|
14
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
15
|
Nguyên lý truyền thông
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
26/06/2016
|
|
|
16
|
Lập trình điều khiển PLC
|
10
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
24/08/2016
|
|
|
17
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
07/11/2016
|
|
|
18
|
Biến đổi AC/DC
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/11/2016
|
|
|
19
|
CAD trong điện tử
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
20
|
Thiết bị đầu cuối thông tin
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
11/11/2016
|
|
|
21
|
Điều khiển tự động công nghiệp
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/11/2016
|
|
|
22
|
Nguyên lý truyền thông
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
04/01/2017
|
|
|
23
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
24
|
Kỹ thuật truyền hình
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
03/07/2016
|
|
|
25
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/02/2017
|
|
|
26
|
Lý thuyết mạch
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
25/08/2016
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|