Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1074050165
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 03/03/2016
2 Kỹ thuật điện 0 2.8 F 2.8 (F) 24/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 1.5 2.9 F 2.9 (F) 12/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 6 C 6 (C) 28/02/2016
6 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
7 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
8 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 5 I (I)
11 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
12 Lập trình điều khiển PLC I (I)
13 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
14 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6 C 6 (C) 28/08/2016
15 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 I (I)
16 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2016
17 Mạch điện tử 2 I (I)
18 Điều khiển tự động công nghiệp 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/11/2016
19 Nguyên lý truyền thông 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
20 Thông tin di động I (I)
21 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
22 Kỹ thuật cảm biến I (I)
23 Lập trình điều khiển PLC I (I)
24 Mạch điện tử 2 0 2.3 F 2.3 (F) 14/02/2017
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
26 Lý thuyết mạch I (I)
27 Lý thuyết mạch I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
29 Lập trình điều khiển PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thông tin di động I (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo