Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thu Hằng
Mã sinh viên: 1074060017
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
2 Giáo dục thể chất 4 2 4 D 4 (D) 07/03/2016
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2016
4 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2016
6 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
7 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2016
8 Đồ họa máy tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
9 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2016
10 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
11 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
12 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9 A 9 (A) 05/07/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2016
14 Lập trình nhúng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
15 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2016
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2016
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/11/2016
18 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 B 8 (B) 01/12/2016
19 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 06/11/2016
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 07/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo