1
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
03/03/2016
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
11/03/2016
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
12/03/2016
|
|
|
4
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/03/2016
|
|
|
5
|
Tối ưu hoá
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/02/2016
|
|
|
6
|
Đồ họa máy tính
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
7
|
Công nghệ XML
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/07/2016
|
|
|
8
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
01/07/2016
|
|
|
9
|
Trí tuệ nhân tạo
|
8
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/07/2016
|
|
|
10
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
26/06/2016
|
|
|
11
|
Lập trình nhúng
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
27/07/2016
|
|
|
12
|
Công nghệ thực tại ảo
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
13
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/07/2016
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
11/05/2016
|
|
|
15
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
8
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
01/12/2016
|
|
|
16
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
18/08/2016
|
|
|
17
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
30/08/2017
|
|
|
18
|
Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|