Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Điêu Chính Hùng
Mã sinh viên: 1074060025
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
2 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016
3 Kinh tế học đại cương 6 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2016
4 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2016
5 Tối ưu hoá 5 5 D 5 (D) 27/02/2016
6 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 11/03/2016
7 Giáo dục thể chất 5 I (I)
8 Đồ họa máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
9 Công nghệ XML 5.5 5.4 D 5.4 (D) 19/07/2016
10 Hệ chuyên gia 6 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
11 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2016
13 Lập trình nhúng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
14 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
15 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2016
16 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 6.4 C 6.4 (C) 01/12/2016
17 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 06/11/2016
18 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2017
20 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo