Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Đăng
Mã sinh viên: 1074060030
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
3 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2016
4 Cơ sở lập trình nhúng 8 8 B 8 (B) 04/03/2016
5 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2016
6 Tối ưu hoá 3.5 4 D 4 (D) 27/02/2016
7 Đồ họa máy tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
8 Hệ chuyên gia 5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
9 Trí tuệ nhân tạo 9 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
12 Lập trình nhúng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2016
13 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 28/06/2016
14 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
15 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2016
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 7 B 7 (B) 17/11/2016
17 Xử lý ảnh 7.5 7 B 7 (B) 06/11/2016
18 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.1 8.1 B 8.1 (B) 07/04/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo