Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 1074060033
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
2 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
3 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2016
4 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.9 B 7.9 (B) 15/03/2016
5 Tối ưu hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016
6 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2016
7 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
8 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
9 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2016
10 Hệ chuyên gia 6 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
11 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2016
13 Lập trình nhúng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
14 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2016
15 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2016
16 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.5 A 8.5 (A) 01/12/2016
17 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 06/11/2016
18 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo