Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1074060035
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý ** ** ** ** 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Giáo dục thể chất 4 I (I)
6 Tiếng Anh 3 I (I)
7 Kinh tế học đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
8 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2017
9 Công nghệ thực tại ảo 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2017
10 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
11 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
12 Vật lý I (I)
13 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/11/2016
15 Tính toán song song và phân tán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/11/2017
16 Lập trình nhúng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2017
17 Giáo dục thể chất 5 I (I)
18 Trí tuệ nhân tạo I (I)
19 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
20 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá I (I)
22 Hệ chuyên gia 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo