1
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
16/02/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
07/03/2016
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
11/03/2016
|
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/03/2016
|
|
|
5
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Hệ chuyên gia
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Trí tuệ nhân tạo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Lập trình nhúng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|