1
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
11/03/2016
|
|
|
2
|
Kinh tế học đại cương
|
8.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
12/03/2016
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 4
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
07/03/2016
|
|
|
4
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
15/03/2016
|
|
|
5
|
Công nghệ XML
|
10
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
26/07/2016
|
|
|
6
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/07/2016
|
|
|
7
|
Trí tuệ nhân tạo
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
05/07/2016
|
|
|
8
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
10
|
|
9.6
|
|
A
|
|
9.6 (A)
|
26/06/2016
|
|
|
9
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/07/2016
|
|
|
10
|
Công nghệ thực tại ảo
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
11/05/2016
|
|
|
12
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
09/11/2016
|
|
|
13
|
Xử lý ảnh
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
06/11/2016
|
|
|
14
|
Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
8.8
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
07/04/2017
|
|
|
15
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|