Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1074060064
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
3 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016
4 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2016
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2016
7 Tối ưu hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
8 Tiếng Anh 3 0 2.5 F 2.5 (F) 11/03/2016
9 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
10 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
11 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
12 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
13 Công nghệ XML 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2016
14 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
15 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2016
16 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9.7 A 9.7 (A) 26/06/2016
17 Lập trình nhúng 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
18 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2016
19 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
20 Một số phương pháp tính toán mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 10/07/2016
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2016
22 Xử lý ảnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2016
23 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 30/03/2017
24 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo