Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Dương
Mã sinh viên: 1074060067
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 Giáo dục thể chất 4 1 3.2 F 3.2 (F) 07/03/2016
4 Tiếng Anh 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/03/2016
5 Cơ sở lập trình nhúng 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2016
7 Tối ưu hoá 4 3.8 F 3.8 (F) 27/02/2016
8 Thiết kế Web 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2016
9 Tiếng Anh 3 6 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2017
10 Đồ họa máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
11 Công nghệ XML 10 9 A 9 (A) 19/07/2016
12 Hệ chuyên gia 5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
13 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
14 Trí tuệ nhân tạo 8.5 7 B 7 (B) 05/07/2016
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
16 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 11/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lập trình nhúng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
18 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2016
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2016
20 Xử lý ảnh 5.5 4.5 D 4.5 (D) 06/11/2016
21 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
22 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 11/08/2016
24 Mạng máy tính 1 2.5 F 2.5 (F) 24/08/2016
25 Tối ưu hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo