1
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
16/02/2016
|
|
|
3
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/03/2016
|
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
3.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
12/03/2016
|
|
|
5
|
Tối ưu hoá
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/02/2016
|
|
|
6
|
Tiếng Anh 3
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
11/03/2016
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 4
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
07/03/2016
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/05/2016
|
|
|
9
|
Đồ họa máy tính
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/06/2016
|
|
|
10
|
Công nghệ XML
|
6
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
19/07/2016
|
|
|
11
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/07/2016
|
|
|
12
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
26/06/2016
|
|
|
13
|
Lập trình nhúng
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
27/07/2016
|
|
|
14
|
Công nghệ thực tại ảo
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
15
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/07/2016
|
|
|
16
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Xử lý ảnh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
06/11/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Mạng máy tính
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
21
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/05/2017
|
|
|
25
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/02/2017
|
|
|
26
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/08/2017
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|