Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hải
Mã sinh viên: 1074060109
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2016
2 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
4 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 25/02/2016
7 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
8 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2016
9 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
10 Công nghệ XML 5.5 5.4 D 5.4 (D) 19/07/2016
11 Hệ chuyên gia 6 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
13 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2016
14 Lập trình nhúng 8 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
15 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2016
16 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
18 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2016
19 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 06/11/2016
20 Toán cao cấp 2A I (I)
21 Xử lý ảnh ** ** ** ** 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 9 A 9 (A) 07/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo