Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hồng Phúc
Mã sinh viên: 1074060117
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
2 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
3 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2016
4 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2016
5 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
6 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
7 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 25/02/2016
9 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
10 Công nghệ XML 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/07/2016
11 Hệ chuyên gia 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
12 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2016
13 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9.6 A 9.6 (A) 26/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
16 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
17 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
18 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2016
19 Xử lý ảnh 9 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2016
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 07/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo