Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Dung
Mã sinh viên: 1074060118
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6 6 C 6 (C) 12/03/2016
2 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
4 Giáo dục thể chất 4 1 3 F 3 (F) 07/03/2016
5 Cơ sở lập trình nhúng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.6 C 5.6 (C) 15/03/2016
7 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 22/02/2016
8 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2016
9 Kiểm thử phần mềm I (I)
10 Công nghệ XML 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
11 Hệ chuyên gia 7 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9.2 A 9.2 (A) 26/06/2016
13 Lập trình nhúng 8 8.1 B 8.1 (B) 27/07/2016
14 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
15 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2016
16 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 11/05/2016
17 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.2 C 6.2 (C) 01/12/2016
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/11/2016
19 Lập trình Windows ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lập trình Windows I (I)
21 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/02/2017
22 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2017
23 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2017
24 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo