Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hạnh
Mã sinh viên: 1074060131
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2016
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
6 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 27/02/2016
7 Công nghệ XML 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2016
8 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.7 A 9.7 (A) 09/07/2016
9 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2016
11 Đồ họa máy tính 8.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
12 Một số phương pháp tính toán mềm 6 7 B 7 (B) 10/07/2016
13 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
14 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 8.5 8 B 8 (B) 09/12/2016
15 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/11/2016
17 Xử lý ảnh 9 8.3 B 8.3 (B) 06/11/2016
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/05/2017
19 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7 B 7 (B) 13/05/2017
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
21 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 26/02/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo