Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hữu Vũ Anh
Mã sinh viên: 1074060132
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 04/02/2016
2 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
3 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Công nghệ XML 10 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2016
6 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 09/07/2016
7 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
8 Đồ họa máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 12/05/2016
10 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
12 Kinh tế học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2016
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 9.6 A 9.6 (A) 07/11/2016
14 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
15 Xử lý ảnh 10 9.8 A 9.8 (A) 06/11/2016
16 Lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2017
17 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 12/07/2017
18 Tiếng Anh 3 I (I)
19 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2017
20 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
21 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2017
22 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo