Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhật Đức
Mã sinh viên: 1074060134
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2016
5 Trí tuệ nhân tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2016
6 Hệ chuyên gia 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 I (I)
8 Đồ họa máy tính 0 0 F (I) 27/06/2016
9 Lập trình nhúng ** ** ** (I) 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý I (I)
11 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2016
12 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý I (I)
14 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
15 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
16 Xử lý ảnh 5 4.8 D 4.8 (D) 06/11/2016
17 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2017
18 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
19 Tính toán song song và phân tán I (I)
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
21 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 4.8 D 4.8 (D) 05/05/2017
22 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5 D 5 (D) 13/05/2017
23 Vật lý I (I)
24 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
26 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ họa máy tính 2 3.5 F 3.5 (F) 30/08/2017
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo