Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Khơi
Mã sinh viên: 1074060135
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Toán cao cấp 2A 0 1.8 F 1.8 (F) 13/02/2017
6 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2016
7 Trí tuệ nhân tạo 5.5 7 B 7 (B) 09/07/2016
8 Hệ chuyên gia 5 5 D 5 (D) 01/07/2016
9 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 10/05/2016
11 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6.1 C 6.1 (C) 10/07/2016
12 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 17/11/2016
13 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2016
14 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.2 C 6.2 (C) 01/12/2016
16 Lập trình hướng đối tượng I (I)
17 Lập trình hướng đối tượng 2 3 F 3 (F) 07/02/2017
18 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
22 Giáo dục thể chất 5 I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo