Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Quang Thành
Mã sinh viên: 1074060140
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 8 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2016
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
6 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
7 Giáo dục thể chất 5 10 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2016
8 Công nghệ XML I (I)
9 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 09/07/2016
10 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
11 Hệ chuyên gia 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
12 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
13 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6 C 6 (C) 10/07/2016
14 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
15 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/11/2016
16 Xử lý ảnh 10 9.2 A 9.2 (A) 06/11/2016
17 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.5 B 7.5 (B) 01/12/2016
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
19 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
20 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2017
21 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 8.7 A 8.7 (A) 29/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo