Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Ngọc Phóng
Mã sinh viên: 1074060144
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 1 2.9 F 2.9 (F) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5 D 5 (D) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
5 Tối ưu hoá 4 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2016
6 Công nghệ XML 5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
7 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2016
8 Hệ chuyên gia 0 2 F 2 (F) 01/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2016
10 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
11 Vật lý 8 7 B 7 (B) 28/06/2016
12 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
14 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2016
15 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7 B 7 (B) 09/11/2016
16 Xử lý ảnh 7 6.2 C 6.2 (C) 06/11/2016
17 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
18 Hệ chuyên gia 6.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
19 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
20 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 30/08/2017
21 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 2 2.9 F 2.9 (F) 06/09/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo