Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Nhật Quân
Mã sinh viên: 1074060145
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2016
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
5 Tối ưu hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
6 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 19/07/2016
7 Trí tuệ nhân tạo 7 8 B 8 (B) 09/07/2016
8 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2016
10 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
11 Lập trình nhúng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
12 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2016
13 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
15 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2016
17 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2016
18 Xử lý ảnh 9 8.7 A 8.7 (A) 06/11/2016
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 07/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo