Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Nghị
Mã sinh viên: 1074060151
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 11/03/2016
3 Thiết kế Web I (I)
4 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
6 Tối ưu hoá 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2016
7 Công nghệ XML 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2016
8 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/05/2016
10 Lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
11 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 10/07/2016
12 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
14 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/11/2016
15 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/12/2016
16 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/12/2016
17 Quản trị mạng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xử lý ảnh I (I)
19 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
20 Xử lý ảnh 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2017
21 Kiểm thử phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2017
22 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo