Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 1074060154
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2016
3 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
5 Tối ưu hoá 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
8 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
9 Công nghệ XML 6 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
10 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2016
11 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 01/07/2016
12 Vật lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2016
13 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6 C 6 (C) 10/07/2016
14 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2016
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/11/2016
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/05/2017
18 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2017
19 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2017
20 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2016
21 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
22 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016
23 Xử lý ảnh 5.5 5 D 5 (D) 10/09/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo