Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Anh Tú
Mã sinh viên: 1074060162
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2016
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
6 Tối ưu hoá 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
7 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2016
8 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
9 Đồ họa máy tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2016
11 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2016
12 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2016
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/11/2016
14 Xử lý ảnh I (I)
15 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
16 Phương pháp tính I (I)
17 Xử lý ảnh I (I)
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Kiểm thử phần mềm I (I)
21 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2017
23 Phần mềm mã nguồn mở 5 5 D 5 (D) 30/08/2017
24 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo