Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Pha
Mã sinh viên: 1074060167
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.6 B 7.6 (B) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 I (I)
4 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2016
5 Công nghệ XML I (I)
6 Hệ chuyên gia I (I)
7 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2016
9 Vật lý I (I)
10 Trí tuệ nhân tạo 5 5 D 5 (D) 05/07/2016
11 Xử lý ảnh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/11/2016
12 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** (I) 09/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tính toán song song và phân tán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/11/2017
14 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2.5 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
16 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
17 Vật lý 2 4.4 D 4.4 (D) 16/02/2017
18 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2017
19 Đồ họa máy tính 4 3.8 F 3.8 (F) 17/02/2017
20 Đồ họa máy tính I (I)
21 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hệ chuyên gia 5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2017
23 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo