Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Lâm Cường
Mã sinh viên: 1074060170
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 11/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2016
5 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 27/02/2016
6 Công nghệ XML 5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
7 Hệ chuyên gia 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/05/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
10 Đồ họa máy tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
11 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.9 C 6.9 (C) 10/07/2016
12 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
14 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 5 5.5 C 5.5 (C) 09/12/2016
15 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/11/2016
17 Xử lý ảnh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2016
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 05/05/2017
19 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 4.8 D 4.8 (D) 13/05/2017
20 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo