Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Dũng
Mã sinh viên: 1074060176
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
2 Phương pháp tính 2 2.3 F 2.3 (F) 22/02/2016
3 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
4 Tối ưu hoá 5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2016
5 Công nghệ XML 5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
6 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2016
7 Hệ chuyên gia 5 5 D 5 (D) 01/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/05/2016
9 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2016
10 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2017
11 Công nghệ thực tại ảo 7 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2017
12 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2016
13 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 5 5.2 D 5.2 (D) 09/12/2016
14 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2016
15 Xử lý ảnh 5 5.5 C 5.5 (C) 06/11/2016
16 Phương pháp tính 6.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
17 Vật lý 6 7 B 7 (B) 16/02/2017
18 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
19 Kiến trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2017
20 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
21 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2016
22 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 30/03/2017
23 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo