Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Vũ
Mã sinh viên: 1074060181
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2016
3 Tối ưu hoá 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
4 Công nghệ XML 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2016
5 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2016
6 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
8 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2016
9 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
10 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2016
11 Xử lý ảnh 6.5 6 C 6 (C) 06/11/2016
12 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
13 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 5 5.5 C 5.5 (C) 09/12/2016
14 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 6 C 6 (C) 22/12/2016
15 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
16 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2017
17 Toán cao cấp 2A 5.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
18 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 14/02/2017
19 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 11/08/2016
20 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 12/09/2017
21 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 30/03/2017
22 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo