Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hiếu
Mã sinh viên: 1074060184
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
2 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
3 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
4 Công nghệ XML 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
6 Hệ chuyên gia 5 5 D 5 (D) 01/07/2016
7 Đồ họa máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
8 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
9 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2016
10 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
11 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2016
12 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2016
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.5 C 5.5 (C) 07/11/2016
14 Xử lý ảnh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2016
15 Giáo dục thể chất 5 I (I)
16 Tiếng Anh 3 I (I)
17 Kiểm thử phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
18 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 4.8 D 4.8 (D) 13/05/2017
20 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
21 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017
22 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
23 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2017
24 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo