Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1074060189
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 08/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh 3 I (I)
3 Tối ưu hoá I (I)
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 09/07/2016
7 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 01/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
9 Đồ họa máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
10 Vật lý 8.5 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2016
11 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 10/07/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
13 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 23/08/2017
15 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/12/2016
16 Xử lý ảnh 6 6.8 C 6.8 (C) 06/11/2016
17 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2017
18 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
20 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 09/09/2017
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2016
22 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2017
23 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 30/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo