1
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
3
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
04/02/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/03/2016
|
|
|
3
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/03/2016
|
|
|
4
|
Công nghệ XML
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/07/2016
|
|
|
5
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/07/2016
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Đồ họa máy tính
|
5.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
8
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/07/2016
|
|
|
9
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kinh tế học đại cương
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/08/2016
|
|
|
11
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
09/11/2016
|
|
|
12
|
Xử lý ảnh
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
06/11/2016
|
|
|
13
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kiểm thử phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Lập trình nhúng
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
19/12/2017
|
|
|
16
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
13/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
16/01/2017
|
|
|
20
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thiết kế Web
|
3
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
19/05/2017
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/04/2017
|
|
|
23
|
Công nghệ thực tại ảo
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
17/02/2017
|
|
|
24
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
30/08/2017
|
|
|
25
|
Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
06/09/2017
|
|
|
26
|
Xử lý ảnh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|