Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Diệu Thúy
Mã sinh viên: 1074070033
Lớp: CĐ-ĐH KT1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016
4 Kế toán quản trị 2 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 23/02/2016
7 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2016
8 Tiếng Anh Thương mại I (I)
9 Kinh tế lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán công 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
13 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
14 Kiểm toán tài chính 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
15 Kế toán xuất nhập khẩu 5 5.8 C 5.8 (C) 07/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.9 C 6.9 (C) 08/11/2016
17 Lý thuyết kiểm toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/11/2016
18 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 11/05/2017
19 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
20 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo