1
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
1
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
21/03/2016
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 2C
|
1
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
21/02/2016
|
|
|
3
|
Kế toán tài chính 4
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/02/2016
|
|
|
4
|
Kế toán quản trị 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
21/02/2016
|
|
|
5
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
27/02/2016
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
07/03/2016
|
|
|
8
|
Kế toán công ty
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/02/2017
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
10/05/2016
|
|
|
10
|
Kiểm toán tài chính
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
11
|
Kinh tế lượng
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
28/06/2016
|
|
|
12
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/08/2016
|
|
|
13
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
08/11/2016
|
|
|
14
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/11/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
21/12/2016
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 2C
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/02/2017
|
|
|
17
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/08/2017
|
|
|
18
|
Toán cao cấp 2C
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
24/03/2017
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|