Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hoài
Mã sinh viên: 1074070076
Lớp: CĐ-ĐH KT1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
3 Toán cao cấp 2C 2 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
4 Kế toán tài chính 4 5 5.9 C 5.9 (C) 26/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2016
8 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
9 Kế toán công ty 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2017
10 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
11 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2016
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 1.5 3.7 F 3.7 (F) 08/11/2016
15 Kế toán quản trị 2 ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.3 B 8.3 (B) 07/11/2016
17 Toán cao cấp 2C 9 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2017
19 Toán cao cấp 2C 1.5 3 F 3 (F) 25/08/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo