Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Ngân
Mã sinh viên: 1074070077
Lớp: CĐ-ĐH KT 4 K 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2016
3 Kế toán tài chính 4 4.5 6 C 6 (C) 26/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
5 Kế toán quản trị 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
8 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2016
9 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2017
10 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
11 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Kế toán tài chính 4 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 08/11/2016
17 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2016
18 Tổ chức công tác kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo