Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1074070080
Lớp: CĐ-ĐH KT1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quản trị 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7 B 7 (B) 23/02/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2016
6 Toán cao cấp 2C 1 2.3 F 2.3 (F) 21/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2016
10 Phân tích báo cáo tài chính 0 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
11 Kinh tế lượng 2 2 F 2 (F) 05/07/2016
12 Tiếng Anh Thương mại I (I)
13 Kiểm toán tài chính 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
14 Kế toán tài chính 4 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
15 Hệ thống thông tin kế toán ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 08/11/2016
17 Kinh tế lượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/11/2016
18 Kế toán xuất nhập khẩu 8 7.5 B 7.5 (B) 07/11/2016
19 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
20 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo