Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đăng Cường
Mã sinh viên: 1074070091
Lớp: CĐ-ĐH KT2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016 ĐPK
2 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2016 ĐPK
3 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Toán cao cấp 2C 1.5 2.8 F 2.8 (F) 21/02/2016
8 Kế toán quản trị 2 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
9 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
10 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
11 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 2 3.8 F 3.8 (F) 18/05/2016
13 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 08/11/2016
15 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/11/2016
16 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6 C 6 (C) 07/11/2016
17 Toán cao cấp 2C 8 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
18 Toán cao cấp 2C 1 2.7 F 2.7 (F) 25/08/2016
19 Kế toán công ty 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
21 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo