Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Kim Anh
Mã sinh viên: 1074070093
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016
4 Tiếng Anh Thương mại I (I)
5 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2016
6 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2017
7 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2016
8 Kinh tế lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2016
9 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
10 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 2 3.5 F 3.5 (F) 18/05/2016
12 Kế toán quản trị 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
13 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
14 Kế toán công 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/11/2016
16 Toán cao cấp 2C 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
17 Kế toán công ty 5 5.1 D 5.1 (D) 25/08/2016
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
19 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2016
20 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo