Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 1074070144
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2016
5 Tiếng Anh Thương mại I (I)
6 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2016
7 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2016
8 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2017
9 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2016
10 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
12 Kế toán công 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
13 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2016
14 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 28/06/2016
15 Kiểm toán tài chính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
16 Kế toán công 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/11/2016
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/11/2016
18 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2016
19 Kế toán quản trị 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo