Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ninh
Mã sinh viên: 1074070173
Lớp: CĐ-ĐH KT2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 21/02/2016
2 Kế toán quản trị 2 6 6 C 6 (C) 21/02/2016
3 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2016
8 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7 B 7 (B) 21/02/2016
9 Kiểm toán tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
10 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
11 Kinh tế lượng 5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2016
12 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
13 Kế toán tài chính 4 8 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
14 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 23/11/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 7.6 B 7.6 (B) 08/11/2016
16 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 07/11/2016
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
18 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán công ty 9 9.1 A 9.1 (A) 25/08/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo